• Revision as of 17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'krʌmbli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dễ vỡ vụn
    vụn

    Kinh tế

    có vỏ giòn
    dễ vỡ vụn
    giòn
    tơi

    Oxford

    Adj.
    (crumblier, crumbliest) consisting of, or apt to fallinto, crumbs or fragments.
    Crumbliness n.

    Tham khảo chung

    • crumbly : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X