• /'krʌmbli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dễ vỡ vụn
    vụn

    Kinh tế

    có vỏ giòn
    dễ vỡ vụn
    giòn
    tơi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flexible , pliable , soft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X