• Revision as of 17:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tipl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) rượu
    (đùa cợt) thức uống có cồn
    my favourite tipples coca-cola
    thức uống tôi thích dùng là côca-côla

    Nội động từ

    Nghiện rượu

    Ngoại động từ

    Nhấp (uống rượu từng ít một, nhiều lần)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. drink intoxicating liquor habitually.
    Tr. drink (liquor) repeatedly in small amounts.
    N. colloq. adrink, esp. a strong one.
    Tippler n. [ME, back-form. f.tippler, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X