• (đổi hướng từ Tippled)
    /tipl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) rượu
    (đùa cợt) thức uống có cồn
    my favourite tipples coca-cola
    thức uống tôi thích dùng là côca-côla

    Nội động từ

    Nghiện rượu

    Ngoại động từ

    Nhấp (uống rượu từng ít một, nhiều lần)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Máy lật, đồ gá lật

    Máy lật, đồ gá lật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    guzzle , imbibe , booze , drink , grog , liquor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X