• Revision as of 17:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /slu:/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn

    Ngoại động từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì)
    to slew round
    quay (vật gì) quanh trục

    Thời quá khứ của .slay

    Danh từ

    Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slough
    ( + of) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lô, đống, số lượng lớn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự nhảy, nhảy (giấy)

    Điện tử & viễn thông

    sự vận

    Kỹ thuật chung

    quay
    sự quay
    sự xoay

    Tham khảo chung

    • slew : National Weather Service
    • slew : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X