• Revision as of 17:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'slʌmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ
    to fall into a slumber
    thiu thiu ngủ

    Nội động từ

    (đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái)
    to slumber away
    ngủ cho hết (thời giờ...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    Poet. rhet.
    V.intr.
    Sleep, esp. in a specifiedmanner.
    Be idle, drowsy, or inactive.
    N. a sleep, esp. ofa specified kind (fell into a fitful slumber).
    Slumber awayspend (time) in slumber. slumber-wear nightclothes.
    Slumberer n. slumberous adj. slumbrous adj. [ME slumereetc. f. slumen (v.) or slume (n.) f. OE sluma: -b- as innumber]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X