• Revision as of 17:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´dʒu:di¸keit/

    Thông dụng

    Động từ

    Xét xử, phân xử

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tuyên bố (phá sản)

    Oxford

    V.
    Intr. act as judge in a competition, court, tribunal, etc.2 tr. a decide judicially regarding (a claim etc.). b (foll.by to be + compl.) pronounce (was adjudicated to be bankrupt).
    Adjudication n. adjudicative adj. adjudicator n. [Ladjudicare (as AD-, judicare f. judex -icis judge)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X