• Revision as of 17:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /snaid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) giả, giả mạo
    (thông tục) ác ý; cạnh khoé
    a snide remark
    một nhận xét ác ý

    Danh từ

    (từ lóng) bạc đồng giả
    Đồ nữ trang giả

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Sneering; slyly derogatory; insinuating.
    Counterfeit; bogus.
    US mean; underhand.
    N. a snide personor remark.
    Snidely adv. snideness n. [19th-c. colloq.:orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X