• Revision as of 18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ouvə'dju:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá chậm
    the train was overdue
    xe lửa đến quá chậm
    Quá hạn
    these bills are overdue
    những hoá đơn này đã quá hạn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự quá chậm trễ

    Kỹ thuật chung

    quá hạn

    Kinh tế

    quá hạn
    quá hạn (chưa trả)
    quá hạn thanh toán
    trễ hạn thanh toán
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Late, tardy, behindhand, behind, unpunctual, belated, USpast due: As it is now December, payment is long overdue. I'vegot an overdue library book to return.

    Oxford

    Adj.
    Past the time when due or ready.
    Not yet paid,arrived, born, etc., though after the expected time.
    (of alibrary book etc.) retained longer than the period allowed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X