• Revision as of 16:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) cái đo đường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường kế
    fermentation saccharimeter
    đường kế lên men

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đường kế

    Oxford

    N.

    Any instrument, esp. a polarimeter, for measuring the sugarcontent of a solution. [F saccharimŠtre (as SACCHARIDE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X