• Revision as of 18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sə´pra:nou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sopranos, .soprani

    (âm nhạc) giọng nữ cao
    Người hát giọng nữ cao (như) sopranist
    Nhạc cho giọng nữ cao, bè xôpranô
    Nhạc cụ có trong âm vực gần với âm vực của giọng nữ cao

    Phó từ

    Bằng giọng hát nữ cao
    she sings soprano
    cô ấy hát giọng nữ cao

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os or soprani) 1 a the highest singing-voice. b afemale or boy singer with this voice. c a part written for it.2 a an instrument of a high or the highest pitch in its family.b its player.
    Soprano-clef an obsolete clef placing middle Con the lowest line of the staff. [It. f. sopra above f. Lsupra]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X