-
(đổi hướng từ Sings)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belt out , burst into song , buzz * , canary * , cantillate , carol , chant , chirp , choir , croon , descant , duet , groan * , harmonize , hum , hymn , intone , lift up a voice , line out , lullaby , make melody , mouth , pipe , purr * , resound , roar , serenade , shout , singsong , solo , trill , troll , tune , vocalize , wait , warble , whine , whistle , yodel , betray , blow the whistle * , fink * , inform , peach , rat * , snitch * , spill the beans * , talk , turn in , tattle , tip , cant , lilt , rejoice , tweedle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ