• Revision as of 18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sɔ:gəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác sorgo

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa miến (một loại kê trồng để làm lương thực ở các vùng có khí hậu ấm), cây cao lương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cao lương
    grain sorghum
    cao lương hạt
    sweet sorghum
    cao lương đường
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Any tropical cereal grass of the genus Sorghum, e.g. durra.[mod.L f. It. sorgo, perh. f. unrecorded Rmc syricum (gramen)Syrian (grass)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X