• Revision as of 18:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pædi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như paddy-field
    (thông tục) Paddy người Ai-len
    Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
    Dụng cụ để khoan
    Như paddywhack

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thóc

    Kỹ thuật chung

    gạo

    Kinh tế

    đồng lúa
    ruộng lúa thóc
    thóc
    thóc (còn vỏ)
    Tham khảo
    • paddy : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Rage, (fit of) temper, fit, tantrum, Colloq Brit paddywhackor paddywack, wax: She was in a proper paddy when she found outwhat you'd done.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) colloq. often offens. an Irishman. [pet-formof the Irish name Padraig (= Patrick)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X