• Revision as of 18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈhɒspɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà nghỉ chân
    Nhà tế bần

    Chuyên ngành

    Y học

    viện chăm sóc đặc biệt

    Kinh tế

    nhà mát
    nhà nghỉ chân
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Brit. a home for people who are ill (esp. terminally) ordestitute.
    A lodging for travellers, esp. one kept by areligious order. [F f. L hospitium (as HOST(2))]

    Y Sinh

    Viện chăm sóc đặc biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X