• Revision as of 18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hju:mid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm, ẩm ướt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ẩm
    ẩm ướt

    Kinh tế

    ẩm
    ẩm ướt
    Tham khảo
    • humid : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Damp, moist, muggy, clammy, sticky, steamy, soggy, sultry,wet: The weather has been oppressively hot and humid all week.

    Oxford

    Adj.
    (of the air or climate) warm and damp.
    Humidly adv. [Fhumide or L humidus f. umere be moist]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X