• Revision as of 18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə¸mælgə´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự hỗn hống hoá
    Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hỗn hống hóa

    Điện lạnh

    sự hỗn hống hóa
    Tham khảo

    Điện

    sự tạo hỗn hống

    Giải thích VN: Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....

    Kinh tế

    tổ hợp
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Blend, fusion, combination, mixture, mingling, admixture,composite, compound, blending, joining, consolidating,consolidation, compounding, commingling, fusing, coalescing,coalescence, union, uniting, unification, integration, merger,association, composition: The directors voted for anamalgamation of the two companies that would benefit both.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X