• Revision as of 18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hu´ra:/

    Thông dụng

    Cách viết khác hurray

    hu'rei
    thán từ
    Hoan hô
    hip, hip, hurrah!
    hoan hô! hoan hô!

    Danh từ

    Tiếng hoan hô

    Nội động từ

    Hoan hô

    Chuyên ngành

    Oxford

    Int., n., & v.
    (also hurray)
    Int. & n. an exclamation of joyor approval.
    V.intr. cry or shout 'hurrah' or 'hurray'.[alt. of earlier huzza, perh. orig. a sailor's cry when hauling]

    Tham khảo chung

    • hurrah : National Weather Service
    • hurrah : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X