• Revision as of 18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pærə¸daim/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) hệ biến hoá
    verb paradigm
    hệ biến hoá động từ
    Mẫu, mô hình, kiểu
    a paradigm for others to copy
    một mô hình cho người khác bắt chước

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hệ biến hóa
    niệm giới
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    An example or pattern, esp. a representative set of theinflections of a noun, verb, etc.
    Paradigmatic adj.paradigmatically adv. [LL paradigma f. Gk paradeigma f.paradeiknumi show side by side (as PARA-(1), deiknumi show)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X