• Revision as of 18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'laifbout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    canô cứu sinh

    Xây dựng

    tàu cứu đắm
    tàu cứu sinh

    Kinh tế

    quỹ cứu trợ
    tàu cứu hộ
    việc cứu trợ
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A specially constructed boat launched from land to rescuethose in distress at sea.
    A ship's small boat for use inemergency.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X