• Revision as of 18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´laif¸taim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đời, cả cuộc đời
    the chance of a lifetime
    cơ hội ngàn năm có một, cơ hội hiếm có, cơ hội hy hữu

    Tính từ

    Suốt đời
    a lifetime job
    công việc làm suốt đời

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đời

    Oxford

    N.
    The duration of a person's life.
    The duration of athing or its usefulness.
    Colloq. an exceptionally long time.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X