• Revision as of 18:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´vælju:/

    Thông dụng

    Xem devaluate

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mất giá

    Oxford

    V.tr.
    (devalues, devalued, devaluing) 1 reduce the value of.
    Econ. reduce the value of (a currency) in relation to othercurrencies or to gold (opp. REVALUE).
    Devaluation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X