• Revision as of 18:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'æntibai'ɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kháng sinh

    Danh từ

    Thuốc kháng sinh

    Chuyên ngành

    Y học

    chất kháng sinh

    Kỹ thuật chung

    kháng sinh
    bactericidal antibiotic
    kháng sinh diệt vi khuẩn
    bacteriostatic antibiotic
    kháng sinh kềm vi khuẩn

    Kinh tế

    chất kháng sinh
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    Pharm.
    N. any of various substances (e.g.penicillin) produced by micro-organisms or made synthetically,that can inhibit or destroy susceptible micro-organisms.
    Adj.functioning as an antibiotic. [F antibiotique (as ANTI-, Gkbiotikos fit for life f. bios life)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X