• Revision as of 19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /træn'sendənt/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .transcendental

    Vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn
    transcendent genius
    thiên tài siêu việt
    (triết học) siêu nghiệm, nằm ngoài giới hạn của thế giới vật chất

    Danh từ

    Cái siêu việt; tồn tại siêu việt
    (triết học) cái siêu nghiệm

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Peerless, incomparable, unequalled, matchless, unrivalled,unparalleled, unique, consummate, paramount, superior,surpassing, supreme, pre-eminent, sublime, excellent, superb,magnificent, marvellous; transcendental: Can there be any doubtof Einstein's transcendent genius?

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X