• Revision as of 19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´steθə¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) ống nghe (để khám bệnh)

    Ngoại động từ

    Nghe bệnh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ống nghe
    mechanic's stethoscope
    ống nghe của thợ máy

    Oxford

    N.
    An instrument used in listening to the action of the heart,lungs, etc., usu. consisting of a circular piece placed againstthe chest, with tubes leading to earpieces.
    Stethoscopic adj.stethoscopically adv. stethoscopist n. stethoscopy n. [Fst‚thoscope f. Gk stethos breast: see -SCOPE]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    ống nghe tín hiệu doppler của thai nhi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X