• Revision as of 19:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /disklaimər/

    Thông dụng

    Cách viết khác disclamation

    Danh từ

    Sự từ bỏ (quyền lợi)
    Sự không nhận, sự chối

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chối (trách nhiệm...)
    sự khước từ
    sự từ bỏ
    sự từ bỏ (quyền lợi...)

    Oxford

    N.
    A renunciation or disavowal, esp. of responsibility. [ME f.AF (= DISCLAIM as noun)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X