• Revision as of 19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'æprou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp), (thông tục) như approval
    on appro
    nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ưng thuận
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Brit. colloq.
    On appro = on approval (see APPROVAL).[abbr. of approval or approbation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X