• Revision as of 19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /brau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mày, lông mày
    to knit (bend) one's brows
    cau mày
    Trán
    Bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
    (hàng hải) cầu tàu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sống núi

    Xây dựng

    bờ (dốc)

    Kỹ thuật chung

    đỉnh đồi

    Oxford

    N.
    The forehead.
    (usu. in pl.) an eyebrow.
    The summitof a hill or pass.
    The edge of a cliff etc.
    Colloq.intellectual level.
    Browed adj. [OE bru f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • brow : National Weather Service
    • brow : amsglossary
    • brow : Corporateinformation
    • brow : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X