• Revision as of 19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´didʒinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bản xứ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bản địa

    Kỹ thuật chung

    địa phương
    indigenous water resources
    nguồn nước địa phương

    Kinh tế

    bản xứ
    nội địa
    trong nước
    indigenous capital
    vốn trong nước
    indigenous production
    sản xuất trong nước
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Native, local, autochthonous, endemic, natural,aboriginal, original: The indigenous inhabitants were displacedby marauding tribes.
    Innate, inborn, inbred, inherent: It isoften difficult to distinguish between man's indigenous and hisacquired characteristics.

    Oxford

    Adj.
    A (esp. of flora or fauna) originating naturally in aregion. b (of people) born in a region.
    (foll. by to)belonging naturally to a place.
    Indigenously adv.indigenousness n. [L indigena f. indi- = IN-(2) + gen- beborn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X