• Revision as of 19:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´a:snəl/

    Thông dụng

    Xem thêm arse

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kho vũ khí

    Oxford

    N.
    A store of weapons.
    A government establishment for thestorage and manufacture of weapons and ammunition.
    Resourcesof anything compared with weapons (e.g. abuse), regardedcollectively. [obs. F arsenal or It. arzanale f. Arab.darsina' a f. dar house + sina' a art, industry f. sana' afabricate]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X