• Revision as of 19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əs'trinʤənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm se
    Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

    Danh từ

    (y học) chất làm se

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có tính co

    Y học

    chất làm se da

    Kinh tế

    chất làm chát
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Causing the contraction of body tissues.
    Checking bleeding.
    Severe, austere.
    N. an astringentsubstance or drug.
    Astringency n. astringently adv. [F f. Lastringere (as AD-, stringere bind)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X