-
Thông dụng
Tính từ
Cao cả, cao thượng
- sublime self-sacrifice
- sự hy sinh cao cả
- sublime ambition
- tham vọng cao siêu
- sublime love
- tình yêu cao thượng
Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
- sublime conceit
- thái độ tự phụ cực kỳ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- sublime : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ