• Revision as of 19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'taiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo; đồ trang điểm
    Sừng hươu, sừng nai

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho; trang điểm cho
    simply attired
    ăn mặc giản dị

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    Formal
    V.tr. dress, esp. in fine clothes or formalwear.
    N. clothes, esp. fine or formal. [ME f. OF atir(i)erequip f. … tire in order, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • attire : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X