• Revision as of 19:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ɔ:kʃə´niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bán đấu giá

    Nội động từ

    Phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bán đấu giá
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A person who conducts auctions professionally, by callingfor bids and declaring goods sold.
    Auctioneering n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X