• Revision as of 19:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´tændʒibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể sờ thấy được
    Không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ

    Danh từ

    Vật không thể sờ thấy được
    Điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không xác thực
    intangible asset
    tài sản không xác thực

    Kinh tế

    chi phí vô hình
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Impalpable, unperceivable, imperceptible, incorporeal,unsubstantial, insubstantial, imponderable, immaterial,ethereal, vaporous, airy, evanescent, vague, obscure, dim,imprecise, indefinite, shadowy, fleeting, elusive: Thearchitect must deal with intangible ideas of design, how peoplework and live, etc.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Unable to be touched; not solid.
    Unableto be grasped mentally.
    N. something that cannot be preciselymeasured or assessed.
    Intangibility n. intangibly adv. [Fintangible or med.L intangibilis (as IN-(1), TANGIBLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X