• Revision as of 20:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sju:'pə:b/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ
    a superb view
    một cảnh hùng vĩ
    superb voice
    giọng oai vệ
    Cao cả
    superb courage
    sự dũng cảm cao cả
    (thông tục) tuyệt vời, xuất sắc
    superb technique
    kỹ thuật rất cao

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Wonderful, marvellous, excellent, superior, gorgeous,glorious, magnificent, outstanding, exquisite, fine, splendid,unequalled, sensational, noteworthy, admirable, peerless,matchless, unrivalled, first-rate, superlative, perfect,classic, exceptional, extraordinary, striking, brilliant,dazzling, miraculous, incredible, unbelievable, fantastic,fabulous, stupendous, staggering, mind-boggling, breathtaking,Woman's dialect divine, Colloq great, super, smashing, magic,terrific, fantabulous, unreal, out of this world, mind-blowing,super, Slang out of sight, far-out, boss, solid, cool, hot, bad:The curator said he had never seen such a superb collection. Shedoes a superb Hedda Gabler. We were treated to a superb dinner.

    Oxford

    Adj.
    Of the most impressive, splendid, grand, or majestickind (superb courage; a superb specimen).
    Colloq. excellent;fine.
    Superbly adv. superbness n. [F superbe or L superbusproud]

    Tham khảo chung

    • superb : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X