• Revision as of 20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,intə'twain/

    Thông dụng

    Động từ

    Quấn vào nhau, bện vào nhau
    to intertwine two ropes
    bện hai sợi dây thừng vào nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bện lại

    Oxford

    V.
    Tr. (often foll. by with) entwine (together).
    Intr.become entwined.
    Intertwinement n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X