• Revision as of 20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    / `fɜr,ment /

    Men
    Sự xôn xao, sự náo động

    Nội động từ

    / fər`ment /

    Lên men, dậy men
    Xôn xao, sôi sục, náo động

    Ngoại động từ

    / fər`ment /

    Làm lên men, làm dậy men
    Kích thích, khích động, vận động, xúi giục
    Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    men

    Kinh tế

    enzin
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Boil, effervesce, seethe, bubble, foam, froth, brew; rise,raise, work, leaven: A rebellion is fermenting in the northerncounties. Adding yeast causes the bread to ferment. 2 excite,stir up, incite, instigate, agitate, foment, inflame, rouse,provoke: He helped to ferment a riot.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Agitation, excitement, tumult.
    A fermenting,fermentation. b a fermenting-agent or leaven.
    V.
    Intr. &tr. undergo or subject to fermentation.
    Intr. & tr.effervesce or cause to effervesce.
    Tr. excite; stir up;foment.
    Fermentable adj. fermenter n. [ME f. OF ferment orL fermentum f. L fervere boil]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X