• Revision as of 20:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´lʌʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
    Ngọt quá, lợ
    (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngọt ngào
    thơm ngát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Delectable, delicious, mouth-watering, tasty, toothsome,savoury, appetizing, rich, sweet, epicurean, ambrosial,palatable, pleasant; succulent, juicy, Colloq scrumptious,yummy: My grandmother used to make the most luscious pies andtarts.

    Oxford

    Adj.
    A richly sweet in taste or smell. b colloq. delicious.2 (of literary style, music, etc.) over-rich in sound, imagery,or voluptuous suggestion.
    Voluptuously attractive.
    Lusciously adv. lusciousness n. [ME perh. alt. of obs.licious f. DELICIOUS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X