• Revision as of 20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´lʌsti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống
    a lusty young man
    một thanh niên cường tráng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Vigorous, healthy, strong, energetic, robust, hale andhearty, lively; buxom: The sailors were accompanied by a coupleof lusty young women.
    Vigorous, substantial, strong, husky,powerful: He sang in a lusty voice.

    Oxford

    Adj.
    (lustier, lustiest) 1 healthy and strong.
    Vigorous orlively.
    Lustily adv. lustiness n. [ME f. LUST + -Y(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X