( Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)
Danh từ
( Ai-len) đồng thấp, đồng trũng
Chuyên ngành
Xây dựng
miền thấp
Kỹ thuật chung
đầm lầy
vỉa than trên mặt
vùng đất thấp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Inexperienced, immature, juvenile, na‹ve, green,guileless, unsophisticated, innocent, raw, unfledged, untried,Colloq (still) wet behind the ears: It was a mistake to let acallow youth take out the boat alone.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn