• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kælou/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa đủ lông cánh (chim)
    Có nhiều lông tơ (như) chim non
    Non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm
    a callow youth
    một thanh niên non nớt
    ( Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)

    Danh từ

    ( Ai-len) đồng thấp, đồng trũng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miền thấp

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy
    vỉa than trên mặt
    vùng đất thấp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Inexperienced, immature, juvenile, na‹ve, green,guileless, unsophisticated, innocent, raw, unfledged, untried,Colloq (still) wet behind the ears: It was a mistake to let acallow youth take out the boat alone.

    Oxford

    Adj.
    Inexperienced, immature.
    Callowly adv. callowness n.[OE calu]

    Tham khảo chung

    • callow : National Weather Service
    • callow : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X