• /´kælou/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa đủ lông cánh (chim)
    Có nhiều lông tơ (như) chim non
    Non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm
    a callow youth
    một thanh niên non nớt
    ( Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)

    Danh từ

    ( Ai-len) đồng thấp, đồng trũng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miền thấp

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy
    vỉa than trên mặt
    vùng đất thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X