• Revision as of 20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /prɪdɪkʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hành động) nói trước
    Sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tiên đoán

    Điện lạnh

    sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)

    Kỹ thuật chung

    dự báo
    sự dự đoán
    interference prediction
    sự dự đoán nhiễu
    orbit prediction
    sự dự đoán quỹ đạo
    sự dự báo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Forecast, prophecy, augury, prognosis; intimation, hint,suggestion: The weatherman's predictions are more accurate thanone might think. The prediction that he might be released thenext day did not come true.

    Oxford

    N.
    The art of predicting or the process of being predicted.2 a thing predicted; a forecast. [L praedictio -onis (asPREDICT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X