• Revision as of 21:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pri:´rekwizit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết

    Danh từ

    Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) pre-condition

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điều kiện trước hết

    Kinh tế

    điều kiện tiên quyết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Essential, necessary, requisite, imperative,indispensable, obligatory, required, called-for, demanded:Naval service is a prerequisite condition for joining the club.
    N.
    Precondition, requirement, qualification, requisite,condition, sine qua non, proviso, provision, necessity: Athorough grounding in mathematics is a prerequisite for thestudy of advanced physics.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. required as a precondition.
    N. aprerequisite thing.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X