(thông tục) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết
Danh từ
Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) pre-condition
Chuyên ngành
Toán & tin
điều kiện trước hết
Kinh tế
điều kiện tiên quyết
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Essential, necessary, requisite, imperative,indispensable, obligatory, required, called-for, demanded:Naval service is a prerequisite condition for joining the club.
N.
Precondition, requirement, qualification, requisite,condition, sine qua non, proviso, provision, necessity: Athorough grounding in mathematics is a prerequisite for thestudy of advanced physics.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn