• Revision as of 21:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'nu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng
    to puddle one's own canoe
    tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

    Nội động từ

    Bơi xuồng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ghe buồm
    tàu dẹt

    Kỹ thuật chung

    canô
    hàng không mẫu hạm
    thuyền buồm

    Oxford

    N. & v.
    N. a small narrow boat with pointed ends usu.propelled by paddling.
    V.intr. (canoes, canoed, canoeing)travel in a canoe.
    Canoeist n. [Sp. and Haitian canoa]

    Tham khảo chung

    • canoe : National Weather Service
    • canoe : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X