• Revision as of 21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kænjən/

    Thông dụng

    Cách viết khác canon

    Danh từ

    Hẽm núi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hẻm vực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Gorge, ravine, gully or gulley, pass, defile, Brit dialectgill or ghyll, US and Canadian coul‚e, gulch; US gap, arroyo:The canyon created by the river is more than a thousand feetdeep.

    Oxford

    N.
    (also ca¤on) a deep gorge, often with a stream or river.[Sp. ca¤¢n tube, ult. f. L canna CANE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X