• Revision as of 21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´viʒən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhìn thấy như trong ảo ảnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Envisage, visualize, imagine, conceive of, foresee,anticipate, predict, forecast, prophesy: I envision greatsuccess for you.

    Oxford

    V.tr.
    Envisage, visualize.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X