• Revision as of 21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ledl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái môi (để múc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gầu rót
    thùng rót
    bulkl ladle
    thùng rót có cán

    Xây dựng

    gáo rót
    súc bằng gàu

    Kỹ thuật chung

    gáo
    gàu
    nồi rót tay
    múc

    Kinh tế

    cái môi
    Tham khảo
    • ladle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A large long-handled spoon with a cup-shapedbowl used for serving esp. soups and gravy.
    A vessel fortransporting molten metal in a foundry.
    V.tr. (often foll. byout) transfer (liquid) from one receptacle to another.
    Ladleout distribute, esp. lavishly.
    Ladleful n. (pl. -fuls).ladler n. [OE hl‘del f. hladan LADE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X