• Revision as of 22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mɔ:kiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Uỷ mị, sướt mướt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhạt nhẽo

    Oxford

    Adj.
    Sentimental in a feeble or sickly way.
    Having a faintsickly flavour.
    Mawkishly adv. mawkishness n. [obs. mawkmaggot f. ON mathkr f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X