• Revision as of 23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌnɔstən´teiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối
    Không phô trương, không khoe khoang, không bày vẽ, không làm cho người khác phải để ý, giản dị
    unostentatious wedding
    đám cưới giản dị không bày vẽ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not ostentatious.
    Unostentatiously adv.unostentatiousness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X